Có 2 kết quả:
姘头 pīn tou ㄆㄧㄣ • 姘頭 pīn tou ㄆㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lover
(2) mistress
(2) mistress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lover
(2) mistress
(2) mistress
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0